Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贵橄榄石

{chrysolite } , hoàng ngọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贵的

    { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • 贵贱通婚的

    { morganatic } , a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)
  • 贵重物品

    { valuables } , đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )
  • 贵重的

    Mục lục 1 {golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • 贵重饰物

    { jewel } , ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng...
  • 贵金属块

    { nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
  • 贷借人

    { lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
  • 贷方

    { lender } , người cho vay, người cho mượn
  • 贷款

    { accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự...
  • 贷款紧缩

    { credit squeeze } , (Econ) Hạn chế tín dụng+ Là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (Xem MONETARY POLICY, OPEN MARKET...
  • 贷款给

    { lend } , cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ...
  • 贸易

    Mục lục 1 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
  • 贸易商

    { trafficker } , người buôn ((thường) xấu)
  • 贸易站

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 贸然地

    { prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
  • 费力

    { ado } , việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
  • 费力取得

    { wrest } , sự vặn mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, (+ from, out of) giật mạnh, vặn mạnh, (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút...
  • 费力地

    { arduously } , khó khăn, gian khổ, gay go { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { painstakingly } , chịu...
  • 费力地前进

    { paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)...
  • 费力地找

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top