- Từ điển Trung - Việt
费解的
{impenetrable } , không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được, (vật lý) chắn
{incomprehensible } , không thể hiểu nổi, khó hiểu
{inexplicable } , không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
费边主义
{ Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên { fabianism } , học thuyết Fabiên (chủ... -
费边式的
{ Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên -
费钱之物
{ expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,... -
贺仪
{ gratuity } , tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho... -
贺喜
{ congratulate } , chúc mừng, khen ngợi -
贺礼
{ handsel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may... -
贻羞
{ distain } , làm mất màu; làm phai màu -
贻贝
{ mussel } , (động vật học) con trai -
贼党
{ banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp -
贼窝
{ den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ... -
贼赃
{ stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm -
贼鸥
{ skua } , (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển) -
贿赂
Mục lục 1 {boodle } , bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ 2 {bribe } , của... -
贿赂行为
{ bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ -
赃品
{ pilferage } , trò ăn cắp vặt -
赃物
Mục lục 1 {melon } , dưa tây, dưa hấu ((cũng) water melon), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm 2 {spoil }... -
资产
Mục lục 1 {asset } , (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) tài sản... -
资产负债表
{ balance sheet } , (Econ) Bảng cân đối tài sản.+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một... -
资产阶级
{ bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 { bourgeoisie } , giai... -
资力
{ solvency } , tình trạng có thể trả được nợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.