Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赏给

{award } , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu), tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赏罚

    { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • 赏识

    { appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,...
  • 赏金

    { reward } , sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...),...
  • 赏钱

    { cumshaw } , quà tặng { douceur } , tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền \"diêm thuốc\" , tiền hối lộ, tiền đấm mồm { gratuity...
  • { obliged } , biết ơn
  • 赐予

    { deign } , rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
  • 赔偿

    Mục lục 1 {amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại 2 {indemnification } , sự bồi thường; sự được...
  • 赔偿人

    { indemnitor } , người bồi thường, người phải bồi thường
  • 赔偿的

    { compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { reparative } ,...
  • 赔偿者

    { compensator } , cơ cấu bù, cái bù
  • 赔偿费

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
  • 赔偿金

    { compensation } , sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù
  • 赔礼

    { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,...
  • 赔还

    { replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ
  • 赔钱

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖尔氏岛

    { insula } , thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú
  • 赖帐

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖氨酸

    { lysine } , (hoá học) Lizin (một loại aminoaxit)
  • 赘生物

    { excrescence } , (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top