- Từ điển Trung - Việt
赤手空拳的
Xem thêm các từ khác
-
赤木质
{ duramen } , (thực vật học) lõi (cây) -
赤杨
{ alder } , (thực vật học) cây tổng quán sủi -
赤榆树脂
{ ulmin } , (hoá học) Unmin -
赤胆忠心的
{ true -blue } , trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, người rất trung thành, người kiên trì... -
赤脚的
Mục lục 1 {barefoot } , chân không 2 {discalced } , đi chân đất, đi dép (thầy tu) 3 {shoeless } , không có giày; không đi giày, đi... -
赤藓糖醇
{ erythrite } , (khoáng chất) erythrit -
赤藓醇
{ erythrite } , (khoáng chất) erythrit -
赤裸
{ bareness } , sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ -
赤裸的
{ bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan,... -
赤裸裸
{ nakedly } , trần trụi, không dấu giếm { nakedness } , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy,... -
赤裸裸地
{ barely } , công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ -
赤裸裸的
{ bare } , trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật... -
赤褐色
{ auburn } , màu nâu vàng (tóc) -
赤褐色的
{ auburn } , màu nâu vàng (tóc) { foxy } , như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách), bị nấm đốm... -
赤褐色砂石
{ brownstone } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà), khu nhà ở của người giàu -
赤贫
{ beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện { beggary } , cảnh nghèo khó... -
赤贫的
{ beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện { penniless } , không tiền, không... -
赤道
{ equator } , xích đạo, (như) equinoctial -
赤道无风带
{ doldrums } , trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, (hàng hải) tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo -
赤道的
{ equatorial } , (thuộc) xích đạo; gần xích đạo, (vật lý) kính xích đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.