Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起涟漪的

{ripply } , gợn lăn tan (nước, cát...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起源

    Mục lục 1 {beginning } , phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi...
  • 起源于

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { traceable...
  • 起滤波作用

    { strobe } , ánh sáng nhấp nháy
  • 起漩涡

    { eddy } , xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc
  • 起潺潺声

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起火

    { pyrophoric } , tự cháy; dẫn lửa
  • 起点

    { Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 起爆剂

    { priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống...
  • 起用亲戚

    { nepotism } , gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
  • 起用亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 起电的

    { electromotive } , điện động
  • 起电盘

    { electrophorus } , bàn khởi điện
  • 起皱

    Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò...
  • 起皱痕

    { crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp
  • 起皱的

    { corrugate } , gấp nếp; làm nhăn, nhăn lại, tôn múi, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh...
  • 起皱纹

    { shrivel } , làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
  • 起着泡沫的

    { sudsy } , sủi bọt
  • 起立

    { rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 起纹器

    { grainer } , thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần
  • 起绒草

    { teasel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top