Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超级商场

{superstore } , cửa hàng lớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超级大国

    { superpower } , siêu cường (quốc)
  • 超级市场

    { supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
  • 超级文本

    { hypertext } , siêu văn bản
  • 超级明星

    { superstar } , (THGT) siêu sao
  • 超级星体

    { superstar } , (THGT) siêu sao
  • 超级计算机

    { supercomputer } , siêu máy tính
  • 超级辗光机

    { supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán
  • 超级链接

    { hyperlink } , (tin học) siêu liên kết
  • 超绝的

    { transcendent } , siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, (triết học) siêu nghiệm
  • 超群

    { hypergroup } , (đại số) siêu nhóm { preeminence } , sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái...
  • 超群地

    { excellently } , xuất sắc, tuyệt vời
  • 超群的

    { preeminent } , xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
  • 超脱性

    { unworldliness } , tính chất không trần tục, tính chất thanh tao
  • 超自我

    { superego } , cái siêu ngã (trong phân tâm học)
  • 超自然

    { hyperphysical } , phi thường, siêu phẩm { zombie } , thây ma sống lại nhờ phù phép, người dở sống dở chết
  • 超自然力

    { supernaturalism } , chủ nghĩa siêu tự nhiên
  • 超自然地

    { supernaturally } , siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường
  • 超自然的

    Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {occult } , sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất,...
  • 超视综合体

    { cinerama } , màn ảnh cực rộng
  • 超调变

    { overmodulation } , (kỹ thuật) sự quá điều biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top