Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超锚环

{hypertorus } , siêu xuyến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超限

    { transfinite } , siêu hạn
  • 超限应变

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超雌

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超雌性

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超音

    { supersound } , siêu âm
  • 超音波学

    { supersonics } , siêu âm học { ultrasonics } , khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm
  • 超音速的

    { ultrasonic } , siêu âm
  • 超额

    { excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số...
  • 超额利润

    { superprofit } , siêu lợi nhuận
  • 超额完成

    { overfulfil } , hoàn thành vượt mức
  • 超高

    { superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên,...
  • 超高压

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超高层大楼

    { skyscraper } , như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
  • 超高的

    { superhigh } , siêu cao; cực cao
  • 超高速的

    { superfast } , cực nhanh
  • 超高频

    { UHF } , siêu cao tần (ultra,high frequency)
  • 超高频率

    { very high frequency } , (VT) VHF tần số rất cao (tần số (RAđIô) từ 30 đến 300 mêgahec)
  • 越位

    { offside } , việt vị (bóng đá), bên phải; phía tay phải
  • 越冬场所

    { hibernaculum } , chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông)
  • 越出

    { exceed } , trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top