- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
趣味
{ gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn { palate } , (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích -
趣味相同的
{ congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp -
趣味索然的
{ dryasdust } , nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú -
趣壳
{ grits } , nghiến (răng), kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn), yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô -
趣矿物质
{ demineralize } , (y học) khử khoáng -
足使化脓的
{ suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ -
足印
{ podogram } , dấu chân -
足可支撑的
{ sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được -
足可相信的
{ satisfying } , làm thoả mãn, làm vừa ý -
足囊
{ podocyst } , khoang chân (thân mềm côn trùng) -
足够
{ adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng { enough... -
足够分配
{ go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe) -
足够地
{ adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng { plentifully } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn { sufficiently }... -
足够的
Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {competent } , có đủ khả... -
足够的资力
{ sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền -
足尖舞
{ toe dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân -
足底
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân -
足底的
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân { volar } , (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân -
足球
{ football } , quả bóng đá, môn bóng đá -
足球员
{ footballer } ,player) /\'futbɔ:l,pleiə/, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.