Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跛行

{claudication } , tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què


{hobble } , dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự; tiến hành trục trặc, trúc trắc (câu thơ), làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)


{limp } , tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng), mềm, ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跛行地

    { limpingly } , khập khiễng { limply } , ẻo lả, yếu ớt
  • 跛行症

    { springhalt } , Cách viết khác : stringhalt { stringhalt } , Cách viết khác : springhalt
  • 跛行的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực
  • 跛足的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực { lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng;...
  • 距离

    Mục lục 1 {distance } , khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài...
  • 距离相等的

    { equidistant } , (toán học) cách đều
  • 距骨

    { astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại { talus } , bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, (giải phẫu)...
  • 跟班

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 跟着发生

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm
  • 跟踪

    Mục lục 1 {dog } , chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng...
  • 跟踪器

    { tracker } , người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt
  • 跟踪者

    { henchman } , (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận
  • 跟踪追寻

    { pug } , (động vật học) (như) pug,dog, (như) pug,nose, (từ lóng), (viết tắt) của pugilist, đất sét trộn (để làm gạch...),...
  • 跟随

    { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 跟骨

    { calcaneus } , số nhiều calcanei, xương gót; cựa chim
  • { stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của...
  • 跨上马鞍

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
  • 跨句连接的

    { enjambment } , (thơ ca) câu thơ vắt dòng
  • 跨国公司

    { multinational } , bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
  • 跨坐

    { bestride } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang { bestrode } , ngồi giạng chân trên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top