Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

路基

{bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu, sự tiếp đãi, quan hệ vợ chồng, luống hoa hồng, đời sống sung túc dễ dàng, tình trạng bệnh hoạn tàn tật, luống gai, hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai, sinh, chết bệnh, chết già, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui, (từ lóng) thôi đừng nói nữa, đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy, bị ốm nằm liệt giường, (xem) narrow, xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, (thường) + out trồng (cây con, cây ươm), (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ, (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ


{subgrade } , mặt đất san bằng để đắp nền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 路基整平机

    { subgrader } , máy san nền đất
  • 路径

    { path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối { paths } , như path { Route } , tuyến đường, đường...
  • 路德教会

    { Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti
  • 路德教会的

    { Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti
  • 路德的信条

    { lutheranism } , cũng luterism, học thuyết Lute
  • 路旁

    { wayside } , bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ đường
  • 路旁停车处

    { lay -by } , góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...)
  • 路旁的

    { wayside } , bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ đường
  • 路易士剂

    { lewisite } , liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)
  • 路标

    Mục lục 1 {Guide } , người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn,...
  • 路标塔

    { pylon } , cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai,cập), cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
  • 路灯柱

    { lamppost } , cột đèn
  • 路由器

    { router } , cầu dẫn
  • 路程

    Mục lục 1 {journey } , cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian...
  • 路程表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
  • 路程计

    { perambulator } , xe đẩy trẻ con { viameter } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
  • 路线

    Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 路边

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路边的

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路边石

    { curbstone } , đá lát lề đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top