Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳鼠

{jerboa } , (động vật học) chuột nhảy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 践踏

    Mục lục 1 {override } , cưỡi (ngựa) đến kiệt lực, cho quân đội tràn qua (đất địch), cho ngựa giày xéo, (nghĩa bóng) giày...
  • 跷跷板

    { seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng...
  • { stomp } , (+about, around, off) (THGT) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy...
  • 跺脚

    { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày...
  • 踌躇

    Mục lục 1 {boggle } , chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng, nói loanh quanh; nói...
  • 踌躇不前

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 踌躇不定的

    { irresolute } , do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết
  • 踌躇地

    { haltingly } , khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ (nói...) { hesitantly } , do dự, ngại ngùng,...
  • 踌躇的

    { hesitant } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
  • Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật...
  • 踏动踏板

    { treadle } , bàn đạp, đạp bàn đạp, đạp
  • 踏勘

    { exploration } , sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
  • 踏实

    { sureness } , tính chắc chắn
  • 踏实的

    { steadfast } , kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
  • 踏平的

    { beaten } , đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, đường mòn, môn sở trường
  • 踏木

    { treadle } , bàn đạp, đạp bàn đạp, đạp
  • 踏板

    { gangplank } , ván cầu (để lên xuống tàu) { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp...
  • 踏板车

    { scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ...
  • 踏步

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi
  • 踏级

    { step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top