Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

踯行动物

{plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踯行的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踯行类的

    { plantigrade } , (động vật học) đi bằng gan bàn chân, (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
  • 踱步

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 踱步于

    { pace } , bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 踵铬酸盐

    { dichromate } , (hoá học) đicromat
  • 蹂躏

    Mục lục 1 {overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə\'rʌn], tràn qua,...
  • 蹂躏处女

    { defloration } , sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm
  • { hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem)...
  • 蹄兔

    { hyrax } , (động vật) bộ đa man
  • 蹄冠炎

    { whitlow } , (y học) chín mé
  • 蹄叉腐疽

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 蹄叶炎

    { laminitis } , bệnh viêm móng ngựa
  • 蹄声

    { hoofbeat } , tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)
  • 蹄形状的

    { hoofed } , có móng
  • 蹄爪

    { knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,...
  • 蹄状体

    { ungula } , (động vật học) móng; vuốt, (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt...
  • 蹄状的

    { ungulate } , (động vật học) có móng guốc, (động vật học) loài có móng guốc
  • 蹄行性

    { unguligrade } , đi bằng móng guốc
  • 蹄铁匠

    { farrier } , thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top