Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蹦跳

Mục lục

{caper } , (thực vật học) cây bạch hoa, (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò, (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục, nhảy cỡn, nhảy lò cò, hành động dại dột; hành động kỳ cục


{flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, búng, đánh nhẹ, quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu), bật bật ngón tay, quất, vụt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)


{frisk } , sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy


{scamper } , sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa, chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người), sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế...
  • 蹲下

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 蹲伏

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 蹲着的

    { couchant } , nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu) { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người),...
  • 蹲着的人

    { squatter } , người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người...
  • { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 蹼足

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 蹼足的

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 躁狂

    { vesania } , bệnh tâm thần, sự mất trí, sự loạn óc
  • 身上的痛处

    { RAW } , sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy...
  • 身份低微

    { obscurity } , sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
  • 身体

    Mục lục 1 {body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 身体上地

    { physically } , về thân thể; theo luật tự nhiên
  • 身体不好的

    { unwell } , không khoẻ, khó ở, se mình, thấy tháng, hành kinh (đàn bà)
  • 身体侧边

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 身体前方的

    { preaxial } , (giải phẫu) học trước trục
  • 身体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 身体状况

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế
  • 身体的

    Mục lục 1 {bodily } , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh,...
  • 身体组织的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top