Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转盘

{turnplate } , bàn xoay; bộ xoay


{turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转瞬间

    { transitorily } , ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời
  • 转矩

    { torsion } , sự xe, sự vặn, sự xoắn
  • 转租

    Mục lục 1 {relet } , cho thuê lại, cho mướn lại 2 {sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại 3 {sublet } , cho thuê lại; cho thầu...
  • 转租人

    { sublessor } , người cho thuê lại
  • 转租的房屋

    { sublet } , cho thuê lại; cho thầu lại
  • 转移

    Mục lục 1 {alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối...
  • 转移性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 转移网络

    { TN } , (Mỹ) tấn (ton (s), tonne (s))
  • 转移酶

    { transferase } , (sinh vật học) transferaza
  • 转筒混合

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
  • 转线路

    { crossover } , (Tech) xuyên chéo
  • 转置

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
  • 转节

    { trochanter } , (giải phẫu) đốt chuyển
  • 转节的

    { trochanteral } , thuộc đốt chuyển
  • 转角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 转让

    Mục lục 1 {alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienation } , sự làm cho giận,...
  • 转译

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 转调

    { modulate } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, (+to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (NHạC) chuyển...
  • 转身

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 转车

    { turnplate } , bàn xoay; bộ xoay { turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top