- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
辛苦地
{ hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ... -
辛苦地从事
{ drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu... -
辛苦工作
{ fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt... -
辛苦得到的
{ hard -earned } , kiếm được một cách khó khăn -
辛苦的
{ painstaking } , chịu khó, cần cù; cẩn thận { toilful } , vất vả, cực nhọc { toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc -
辛苦的工作
{ swot } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo, học sinh học gạo, bài học khó; công việc khó,(ngôn ngữ nhà trường),... -
辛辣
Mục lục 1 {acridity } , vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt 2 {acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt 3 {mordacity... -
辛辣地
Mục lục 1 {acrimoniously } , chua cay, gay gắt 2 {piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ 3 {poignantly } , cay (vị),... -
辛辣的
Mục lục 1 {acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) 2 {acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)... -
辛迪加
{ syndicate } , Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ... -
辛酸
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
辛酸的
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
辛酸经历
{ racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống... -
辜负
{ betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng... -
辞典
Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển... -
辞典学
{ lexicology } , từ vựng học -
辞典编纂
{ lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển -
辞典编纂的
{ lexicographical } , (thuộc) từ điển học -
辞典编纂者
{ glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn... -
辞别
{ adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.