Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辩解

Mục lục

{apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi


{exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội


{exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội


{excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho


{explain } , giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)


{palliate } , làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)


{palliation } , sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi)


{palliative } , tạm thời làm dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu, thuốc trị đỡ (đau), biện pháp làm giảm nhẹ


{plea } , (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, (sử học) việc kiện, sự tố tụng


{pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin


{warrant } , sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辩解书

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解文

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解的

    { apologetical } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa { excusatory...
  • 辩解者

    { pleader } , luật sư, người biện h
  • 辩论

    Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,...
  • 辩论会

    { moot } , (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học)...
  • 辩论家

    { debater } , người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
  • 辩论术

    { forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
  • 辩论的能手

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩论者

    { pleader } , luật sư, người biện h { polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến;...
  • 辩证家

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩证法

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectics } , phép biện chứng
  • 辩证法的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng
  • 辩证的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectical } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng,...
  • 辩证者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo
  • 辩驳

    Mục lục 1 {controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối 2 {elenchus...
  • 辩驳的

    { elenctic } , (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn
  • 辫子

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 辰砂

    { cinnabar } , thủy ngân sulfua (Hgs), màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
  • 辱没

    { stoop } , (như) stoup, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top