Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过压缩

{overcompression } , sự nén quá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过去

    Mục lục 1 {elapse } , trôi qua (thời gian) 2 {foretime } , thời xưa, ngày xưa 3 {go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang...
  • 过去了的

    { overpast } , qua rồi, trôi qua rồi, bỏ qua
  • 过去分词

    { curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào...
  • 过去完成时

    { pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
  • 过去式的

    { preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去时态

    { preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去的

    Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3...
  • 过去的事

    { bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử...
  • 过后

    { later } , chậm hơn
  • 过嘴的酒

    { chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
  • 过场

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 过坛龙

    { maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
  • 过夏天

    { summer } , (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè, đi...
  • 过夏季

    { aestivate } , (động vật học) ngủ hè
  • 过多

    Mục lục 1 {nimiety } , sự thừa, sự quá nhiều, điều thừa 2 {overabundance } , sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú...
  • 过多供应

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
  • 过多喝酒

    { bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,...
  • 过多地

    { redundantly } , thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ((VăN)(NGHệ)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))
  • 过多的

    Mục lục 1 {overmany } , nhiều quá 2 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 3 {plethoric } , (y học) quá...
  • 过失

    Mục lục 1 {demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top