Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过桥费

{toll } , thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay), (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, đường, chợ...), sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ (chuông...), rung, điểm (chuông đồng hồ...), rung chuông báo, rung, điểm (chuông đồng hồ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过氧化氢

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过氧化物

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过活

    { fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,...
  • 过流

    { overcurrent } , dòng điện siêu tải { overflowing } , tràn đầy, chan chứa[\'ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
  • 过流浪生涯

    { hobo } , thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
  • 过渡时期

    { interim } , quá độ, tạm quyền, lâm thời, (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó, thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời {...
  • 过渡期的

    { transitional } , chuyển tiếp, quá độ
  • 过渡阶级

    { intergrade } , (sinh vật học) dạng quá độ
  • 过游民生活

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 过滤

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 过滤器

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 过滤性的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 过激主义

    { extremism } , chủ nghĩa cực đoan
  • 过激分子

    { extremist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过激的

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích
  • 过激论者

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích { ultraist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过火

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 过火的

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 过烧

    { overburning } , sự nung quá
  • 过热

    { overheating } , (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng { superheat } , đun quá sôi; làm nóng già { superheating } , sự nung tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top