Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迎风

{aweather } , về phía gió đang thổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迎风开的

    { close -hauled } , (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
  • 迎风的

    { weather } , thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì,...
  • 运作

    { operation } , sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ...
  • 运动

    Mục lục 1 {athletics } , (số nhiều) điền kinh; thể thao 2 {calisthenics } , môn thể dục mềm dẻo 3 {callisthenics } , thể dục...
  • 运动会

    { gymkhana } , câu lạc bộ thể dục, thể thao, cuộc biểu diễn thể dục, thể thao
  • 运动员

    { athlete } , lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) { sportsman } , người thích thể thao; nhà thể thao, người...
  • 运动员的

    { athletic } , có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh, (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
  • 运动场

    { playground } , sân chơi, sân thể thao (trường học), nước Thuỵ sĩ
  • 运动型

    { motile } , (sinh vật học) có thể vận động; di động
  • 运动失调

    { ataxia } , sự mất điều hoà { ataxy } , sự mất điều hoà
  • 运动失调的

    { ataxic } , (y học) mất điều hoà
  • 运动学

    { Kinematics } , (vật lý) chuyển động học
  • 运动学上的

    { kinematic } , (vật lý) (thuộc) động học
  • 运动学的

    { kinematic } , (vật lý) (thuộc) động học
  • 运动家精神

    { sportsmanship } , tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí
  • 运动引起的

    { kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học
  • 运动性

    { motility } , xem motile, (chỉ tính chất)
  • 运动感觉

    { kinaesthesis } , cũng kinesthesis, xem kinaesthesia
  • 运动物体

    { mobile } , chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
  • 运动用具商

    { outfitter } , người cung cấp thiết bị, người bán quần áo giày mũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top