Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

还价

{dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác


{huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi, cò kè mặc cả, chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh, làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 还俗

    { secularization } , sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
  • 还元剂

    { deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt
  • 还击

    { backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa
  • 还原

    Mục lục 1 {deoxidize } , (hoá học) khử, loại oxyt 2 {reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự...
  • 还原剂

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ { reductant } , (hoá...
  • 还原的

    { reductive } , chất khử, giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ, hoàn nguyên, cải tạo, cải cách, khử
  • 还可以的

    { fairish } , kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)
  • 还好

    { so -so } , vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng
  • 还愿的

    { votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền
  • 还押

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 还有

    { besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy...
  • 还没穿破的

    { unworn } , chưa mòn, chưa cũ, còn mới
  • 还礼

    { requital } , sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng { requite...
  • { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 这一点

    { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 这个

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 这些

    { these } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào...
  • 这时

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 这样

    { so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 这样的

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top