Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进取心

{enterprise } , việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng


{go-ahead } , dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực


{gumption } , (THGT) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进口

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
  • 进口商

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口者

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口货

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
  • 进大学

    { matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học
  • 进展

    Mục lục 1 {develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương,...
  • 进展顺利

    { plain sailing } , sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 进得去的

    { ingressive } , vào, mở đầu, khởi đầu, âm hút
  • 进攻

    { attack } , sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn...
  • 进晚餐

    { sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối, (xem) spoon
  • 进来

    { incoming } , sự vào, sự đến, (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới...
  • 进来的

    { incoming } , sự vào, sự đến, (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới...
  • 进步

    Mục lục 1 {advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt...
  • 进步主义

    { progressivism } , thuyết tiến bộ
  • 进步分子

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进步地

    { progressively } , tăng lên; tăng dần dần từng nấc
  • 进步的

    { enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín......
  • 进步的例子

    { advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 进步论者

    { progressionist } , người theo thuyết tiến bộ
  • 进洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top