Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连结的

{concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)


{conjunctive } , để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp, (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ


{copulative } , đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận), (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连结者

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối
  • 连续

    Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 3 {concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào...
  • 连续一年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 连续不停的

    { around -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 连续不断的

    { Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì
  • 连续六年的

    { sexennial } , lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần
  • 连续冒险片

    { cliff -hanger } , chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp
  • 连续地

    { consecutively } , liên tiếp, dồn dập { serially } , ra từng kỳ
  • 连续射击

    { fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt
  • 连续性

    { consecutiveness } , sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau { continuity } , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục,...
  • 连续性的

    { successional } , kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế
  • 连续打

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
  • 连续排列

    { seriate } /\'siərieitid/, được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[\'siərieit], sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
  • 连续炮击

    { cannonry } , một loạt pháo, pháo binh
  • 连续烧结

    { stoking } , sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu
  • 连续的

    Mục lục 1 {consecutive } , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau 2 {Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng,...
  • 连续的评论

    { running commentary } , tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ
  • 连续统

    { continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền
  • 连续轻擂

    { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài...
  • 连续锤打

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top