Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迫害者

{persecutor } , kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迫至一隅

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 迫近

    { impend } , sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu { upon } , trên,...
  • 迫近的

    { impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
  • 迭盖

    { overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
  • 述词地

    { predicatively } , xác nhận, khẳng định, (NGôN) (thuộc) vị ngữ
  • { aficionado } , người cuồng nhiệt { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè...
  • 迷乱

    { bewilderment } , sự bối rôi, sự hoang mang { daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững...
  • 迷人地

    { charmingly } , thú vị, hấp dẫn { temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn,...
  • 迷人的

    Mục lục 1 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng 2 {bewitching } , làm say mê,...
  • 迷人的美

    { glamor } , sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo, quyến rũ, làm...
  • 迷人的美女

    { houri } , tiên nữ (thiên đường Hồi giáo), người đàn bà đẹp say đắm { siren } , (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp),...
  • 迷住

    Mục lục 1 {captivate } , làm say đắm, quyến rũ 2 {capture } , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được,...
  • 迷你短裙

    { miniskirt } , váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)
  • 迷你避孕丸

    { minipill } , thuốc viên tránh thai
  • 迷信

    Mục lục 1 {fetich } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền lệnh 2 {fetiche } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền...
  • 迷信地

    { superstitiously } , (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín
  • 迷信的

    { fetishistic } , (thuộc) sự thờ vật { superstitious } , mê tín
  • 迷地装

    { MIDI } , Một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc
  • 迷失

    { maze } , cung mê; đường rồi, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
  • 迷失方向

    { wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top