Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

追逐

Mục lục

{angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện), (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu, người câu cá, câu cá, (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ


{chase } , sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc)


{chevy } , sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn


{hunt } , cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn, (+ after, gor) lùng, tìm kiếm, săn, săn đuổi, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng (ngựa, chó săn) để đi săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn), dồn vào thế cùng, lùng sục, lùng bắt, lùng đuổi, đuổi ra, tìm ra, lùng ra, lùng sục, tìm kiếm, (xem) couple


{run after } , đuổi theo; chạy theo sau (ai), theo đuổi (cái gì...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追逐出

    { ejectment } , (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)
  • 追逐女人

    { philander } , tán gái, tán tỉnh
  • 追问

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 追随

    { pursue } , theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi,...
  • 追随着

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 追随者

    { epigone } , người kế nghiệp, người bắt chước { sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
  • 退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 退伍

    { disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)
  • 退伍军人

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 退休

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 退休的

    { emeritus } , danh dự { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc,...
  • 退休金

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho { superannuation } , sự cho về hưu, sự...
  • 退位

    { abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • 退位的

    { abdicant } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 退出

    Mục lục 1 {abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi 2 {back out of } , (Tech) lùi ra khỏi, ngược về...
  • 退化

    Mục lục 1 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 2 {degenerate } , thoái hoá, suy đồi, (sinh vật học) giống thoái hoá (người,...
  • 退化器官

    { rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức...
  • 退化的

    Mục lục 1 {degenerative } , suy thoái 2 {pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu 3 {regressive } , thoái bộ, thoái lui;...
  • 退化的器官

    { vestige } , vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ...
  • 退化雄蕊

    { staminode } , nhịp lép, thui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top