Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

送交

{serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng), đối xử, đối đãi, (pháp lý) tống đạt, gửi, dùng (về việc gì), nhảy (cái) (ngựa giống), khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, (xem) right, làm hết một nhiệm kỳ, (xem) apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, (như) to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送冰人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 送出的

    { missive } , thư, công văn, đã gửi; sắp gửi chính thức
  • 送别会

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 送回

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送快信的

    { courier } , người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
  • 送报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 送气发音

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 送牛奶的人

    { milkman } , người bán sữa; người đi giao sữa
  • 送牛奶马车

    { milk -float } , xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa
  • 送秋波

    { leer } , cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
  • 送给

    { send } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,...
  • 送菜升降机

    { dumbwaiter } , bàn xoay, thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
  • 送葬曲

    { dead march } , (âm nhạc) khúc đưa đám
  • 送葬的

    { funereal } , thích hợp với đám ma, buồn thảm (như khi đi đưa đám)
  • 送葬者

    { mourner } , người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma)
  • 送行

    { send -off } , lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai,...
  • 送货丹

    { w } , W, w (v kép) { b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con...
  • 送还

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送风机

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt,...
  • 适于军人的

    { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top