Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选手

{player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选拔

    { select } , được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ...
  • 选择

    Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 选择单

    { menu } , thực đơn
  • 选择器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
  • 选择度

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性的

    { selective } , có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
  • 选择机会

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 选择权

    { election } , sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường { option } , sự chọn lựa, quyền...
  • 选择率

    { selectance } , (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc
  • 选择的

    { eclectic } , (triết học) chiết trung, (triết học) người chiết trung { preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi,...
  • 选择的自由

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 选择管

    { selectron } , ống nhỏ tĩnh điện
  • 选择者

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ...
  • 选民

    Mục lục 1 {constituency } , các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật...
  • 选派

    { appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc...
  • 选矿机

    { concentrator } , (Tech) bộ tập trung
  • 选票

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 选票的复查

    { scrutiny } , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi...
  • 选筛

    { jig } , điệu nhảy jig, nhạc (cho điệu nhảy) jig, hết hy vọng, hết đường, nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top