Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

速度计

{speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ


{velocimeter } , tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 速显液

    { shortstop } , chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
  • 速测法

    { tachymetry } , phép đo khoảng cách
  • 速燃的

    { conflagrant } , bốc cháy
  • 速率

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 速率计

    { ratemeter } , (máy tính) máy đo tốc độ
  • 速记

    Mục lục 1 {phonography } , phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit,man) 2 {shorthand } , dùng tốc ký, ghi bằng...
  • 速记员

    { steno } , (Mỹ) (THGT) người viết tốc ký { stenographer } , người viết tốc ký { stenographist } , người viết tốc ký
  • 速记打字员

    { stenotypist } , người đánh máy chữ tốc ký
  • 速记文字

    { stenograph } , chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký
  • 速记术

    { phonography } , phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit,man) { tachygraphy } , (hiếm) tốc ký
  • 速记法

    { steno } , (Mỹ) (THGT) người viết tốc ký { stenography } , phép tốc ký
  • 速记用略字

    { logogram } , dấu tốc ký, câu đố chữ
  • 速记的

    { phonographic } , (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của Pit,man { stenographic } , (thuộc) tốc ký
  • 速递费

    { expressage } , sự vận chuyển tốc hành, vật vận chuyển tốc hành
  • 造卵器

    { archegonium } , số nhiều archegonia, túi chứa noãn
  • 造反

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 造反的

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 造园

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造园术

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造型

    { mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top