Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遗迹的

{vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遗风

    { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều) di hài
  • 遗骨匣

    { reliquary } , (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích, hòm đựng di hài
  • 遣散

    Mục lục 1 {demob } , (từ lóng) (như) demobilize 2 {demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên 3 {demobilize } , giải ngũ; cho phục...
  • 遣返

    { repatriate } , cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
  • 遣送回国

    { repatriation } , sự hồi hương, sự trở về nước
  • 遥感勘测

    { telemetry } , phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng (RAđIô))
  • 遥控

    { remote control } , thiết bị điều khiển từ xa { telecontrol } , sự điều khiển từ xa
  • 遥控的

    { robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
  • 遥远

    { outland } , vùng hẻo lánh xa xôi, đất ở người thái ấp, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài
  • 遥远地

    { afar } , xa, ở xa, cách xa
  • 遥远的

    Mục lục 1 {far } , xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào...
  • 遭受

    { have } , có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+...
  • 遭遇

    Mục lục 1 {confront } , mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with)...
  • 遭遇战

    { rencontre } , cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
  • 遭难的

    { castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ;...
  • 遭雷击的

    { thunderstruck } , bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc
  • 遮以护墙板

    { clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
  • 遮光

    { antiglare } , (Tech) chống phản chiếu, chống lóa
  • 遮光物

    { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 遮掉

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top