- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
遮胸
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
遮蔽
Mục lục 1 {defilade } , thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, xây công trình chống bắn lia cho 2 {roof } , mái nhà, nóc,... -
遮蔽物
{ veil } , mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...), (như) velum, ở... -
遮蔽的
{ sheltered } , được che, được che chở, được bảo vệ -
遮避
{ hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy... -
遮避物
{ covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư... -
遮门
{ shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp -
遮阳伞
{ sunshade } , ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ) -
遮阳帽
{ topee } , mũ cát { topi } , mũ cát -
遮阳的
{ adumbral } , nhiều bóng râm -
遮阳篷
{ awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên -
遮阴
{ overshadow } , che bóng, che mắt, làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ,... -
遮雨板
{ flashing } , sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại... -
遵从
{ deference } , sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính { obey } , vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh -
遵奉者
{ conformist } , (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào) -
遵守
Mục lục 1 {abidance } , sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài 2 {abide } , tồn tại;... -
遵守者
{ observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục... -
遵循
{ follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,... -
遵照
{ conformity } , (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo... -
避免
Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstention } , (+...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.