- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
郁闷的
{ morose } , buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh -
郊区
{ outskirts } , vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...) { skirt } , vạt áo, váy, xiêm,... -
郊区居住者
{ suburbanite } , người ngoại ô -
郊区的
{ suburban } , (thuộc) ngoại ô -
郊外
Mục lục 1 {environs } , vùng xung quanh, vùng ven (thành phố) 2 {faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri) 3 {outskirts }... -
郊外居住区
{ dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người... -
郊外的别墅
{ dacha } , nhà ở nông thôn nước Nga -
郊外风俗
{ suburbia } , xuốm Luân đôn), dân ngoại ô (Luân đôn) -
郊游
{ outing } , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà) -
郊游的人
{ picnicker } , người đi chơi và ăn ngoài trời -
郑重
{ cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành { gentility } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao... -
郑重声言
{ asseverate } , long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc -
郑重的
{ solemn } , theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai -
郡
Mục lục 1 {barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam 2 {county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the... -
郡主
{ infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha) -
郡县议会
{ zemstvo } , hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng, vải voan, hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng,... -
郡治安官
{ sheriff } , quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê,cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra) -
郡长
{ eparch } , (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo), quận (từ cổ La,mã) { subprefect } , trưởng khu -
部
{ department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ... -
部下
Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.