Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酬金

{premium } , phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì


{recompense } , sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội, thưởng, thưởng phạt, đền bù, bồi thường, báo đáp, báo đền, đền ơn, chuộc (lỗi), đền (tội...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酮类

    { ketone } , (hoá học) Xeton
  • { ester } , (hoá học) Este
  • 酯化

    { esterify } , este hoá
  • 酯化作用

    { esterification } , sự este hoá
  • 酰亚胺

    { imide } , (hoá học) imit
  • { betel } , (thực vật học) cây trầu không { catsup } , (như) ketchup
  • 酱油

    { sauce } , nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự...
  • 酵性病

    { zymosis } , sự lên men
  • 酵母

    { leaven } , men, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng...
  • 酵母的

    { yeasty } , (thuộc) men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt, rỗng tuếch
  • 酵母调味品

    { marmite } , cái nồi
  • 酵素

    { ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • { enzyme } , (hoá học), (sinh vật học) Enzim
  • 酶原

    { proenzyme } , (hoá học) proenzim; tiền men
  • 酷似

    { sameness } , tính đều đều, tính đơn điệu, tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế
  • 酷使

    { hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm
  • 酷冷体

    { cryotron } , (Tech) ống siêu hàn, cryôtron
  • 酷冷学

    { cryogenics } , (Tech) kỹ thuật siêu hàn
  • 酷冷电子

    { cryotronics } , (Tech) kỹ thuật ống siêu hàn
  • 酷热地

    { sultrily } , oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ), nóng nảy (tính tình), đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top