Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采浆果

{berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có quả mọng, hái quả mọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采煤承包人

    { butty } , (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ
  • 采珍珠

    { pearl } , đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt long...
  • 采珠业

    { pearl -fishery } , nghề mò ngọc trai, nơi mò ngọc trai
  • 采用

    Mục lục 1 {adhibit } , ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) 2 {adopt } , nhận làm con...
  • 采用新教义

    { neologize } , dùng từ mới
  • 采用的

    { adoptive } , nuôi; nhận nuôi
  • 采用象征

    { symbolize } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,...
  • 采真珠船

    { pearler } ,fisher) /pearl,fisher/, người mò ngọc trai
  • 采石

    { quarrying } , sự khai thác đá, công việc khai thác đá
  • 采石场

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 采石工

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 采矿

    { mining } , sự khai mỏ
  • 采矿场

    { stope } , (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc
  • 采矿者

    { prospector } , người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
  • 采空区

    { goaf } , (mỏ) sự sụt lở
  • 采纳

    Mục lục 1 {adopt } , nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 采自柠檬的

    { citric } , (hoá học) xitric
  • 采自棕榈的

    { palmitic } , (hoá học) Panmitic
  • 采自烟草的

    { nicotian } , (thuộc) thuốc lá, người hút thuốc lá
  • 采船

    { oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top