- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
重商主义
{ mercantilism } , tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương -
重商主义者
{ mercantilist } , người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương -
重土
{ baryta } , (hoá học) barit -
重地的
{ massively } , đồ sộ, ồ ạt, quan trọng; lớn lao -
重型的
{ heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...) -
重复
Mục lục 1 {echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng,... -
重复主张
{ reassert } , xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi -
重复传输
{ retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát -
重复地
{ repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần -
重复字
{ pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời -
重复学话
{ parrotry } , sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt -
重复对准
{ reregistration } , sự đăng ký lại -
重复性
{ repetitiveness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại -
重复旋律
{ counterpoint } , (âm nhạc) đối âm -
重复的
Mục lục 1 {pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời 2 {reduplicate } , nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực... -
重复的事物
{ repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa... -
重复的人
{ repeater } , người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền... -
重复的误写
{ dittography } , chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại) -
重复缝纫
{ overhand } , với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước -
重复荷载
{ reloading } , sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.