Xem thêm các từ khác
-
野味
{ game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc... -
野心
{ ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị -
野心勃勃者
{ eager beaver } , người cần cụ nhiệt tình -
野心家
Mục lục 1 {arriviste } , người mới phất 2 {aspirant } , món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn), mong nỏi,... -
野性
{ savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo -
野性的
{ haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim... -
野战军
{ army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số -
野战医院
{ field hospital } , (quân sự) bệnh viện dã chiến -
野手
{ fielder } , (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê) -
野樱桃
{ chokeberry } , (thực vật) quả anh đào dại -
野樱桃酒
{ maraschino } , rượu anh đào dại -
野牛
{ bison } , bò rừng bizon { gaur } , (động vật học) con minh (một loài bò rừng) -
野牛之一种
{ aurochs } , (động vật học) bò rừng Châu âu -
野狗
{ tike } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn hạ; đồ vô lại { tyke } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn... -
野狗似的
{ currish } , như con chó cà tàng; bần tiện, vô lại; thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu -
野狗的一种
{ dingo } , giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc) -
野猪
{ boar } , lợn đực, thịt lợn đực -
野猪类
{ peccary } , (động vật học) lợn lòi pêcari -
野猪般
{ boarish } , thuộc lợn đực -
野猫
{ caracal } , (động vật) linh miêu { catamount } , giống mèo rừng { wildcat } , liều, liều lĩnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.