Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野生的

Mục lục

{feral } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d


{ferine } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d


{Field } , đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)


{wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野生苹果

    { wilding } , (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, qu của cây dại
  • 野碗豆

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 野翁鸟

    { stonechat } , Cách viết khác : stonechatter
  • 野芥子

    { charlock } , (thực vật học) bạch giới ruộng
  • 野草

    { weed } , (thực vật học) cỏ dại, (the weed) thuốc lá, ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh, giẫy cỏ, nhổ cỏ, loại bỏ, loại...
  • 野营

    { bivouac } , (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời { camping } , sự...
  • 野蚕丝

    { tussah } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) tussore { tusser } , lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) { tussore } , lụa tuytxo ((từ...
  • 野蛮

    Mục lục 1 {barbarism } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự...
  • 野蛮人

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {caveman } ,...
  • 野蛮地

    { barbarously } , dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo { savagely } , dã man, man rợ, độc ác, gay gắt (phê bình...)
  • 野蛮的

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {barbaric }...
  • 野蛮的行为

    { brutality } , tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác
  • 野豌豆

    { chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm { vetch } , (thực vật học) đậu tằm
  • 野风信子

    { bluebell } , (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
  • 野餐

    { picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
  • 野马

    { broncho } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a) { bronco } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)...
  • 野骆马

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 野鸟观察

    { bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸟观察家

    { bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸡

    { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top