Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金额

{money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật


{sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金首饰商

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金鱼

    { goldfish } , (động vật học) cá vàng
  • 金鱼藻

    { hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng...
  • 金鸡纳树

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金鸡纳树皮

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金龟子

    { chafer } , (như) cockchafer { cockchafer } , (động vật học) con bọ da
  • 釜馏

    { stilling } , giá kê thùng rượu
  • 釜馏物

    { stillage } , ghế (giá) kê đồ đạc
  • 鉴一性

    { idempotent } , (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên), số lượng toán học không thay đổi...
  • 鉴于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 鉴别

    { appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 鉴别器

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 鉴别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 鉴别码

    { AC } , (Tech) máy thu chạy điện xoay chiều,một chiều
  • 鉴定

    Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định...
  • 鉴定人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 鉴定家

    { cognoscente } , người sành sõi { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴定眼光

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 鉴定等级

    { rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ...
  • 鉴识

    { appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top