Xem thêm các từ khác
-
钓鱼术
{ angling } , sự đi câu cá -
钓鱼的
{ fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá { piscatory } , (như) piscatorial, thích câu cá, mê câu cá -
钓鱼者
{ angler } , người câu cá, (động vật học) cá vảy chân { fisherman } , người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người... -
钕
{ neodymium } , (hoá học) Neoddim -
钙
{ calcium } , (hoá học) canxi -
钙化
{ calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi -
钙化的
{ calcific } , chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi -
钙生植物
{ calcicole } , cây mọc trên đất vôi, mọc trên đất vôi -
钙的
{ calcic } , chứa đựng can xi hay vôi -
钙芒硝
{ glauberite } , (khoáng chất) glauberit -
钙质的
{ calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi -
钙铝榴石
{ grossularite } , cũng grosular, (khoáng chất) groxularit { hessonite } , (khoáng chất) exonit { succinite } , (khoáng chất) Sucxinit -
钙长石
{ anorthite } , (chất khoáng) anoctit -
钙霞石
{ cancrinite } , (khoáng chất) cancrinit -
钚
{ plutonium } , (hoá học) Plutoni -
钛
{ titanium } , (hoá học) Titan -
钛铁矿
{ ilmenite } , (khoáng chất) inmenit -
钜大
{ vastly } , rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to -
钝
{ bluntness } , sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng { obtuseness } , sự cùn, sự nhụt, (toán học) độ tù (của góc),... -
钝化
{ inactivation } , sự làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính, (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.