Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钟头

{hour } , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钟学

    { campanology } , thuật đúc chuông, thuật rung chuông
  • 钟形女帽

    { cloche } , lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây, mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)
  • 钟情的

    { loving } , thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình { lovingness } , sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái
  • 钟摆

    { pendulum } , quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động
  • 钟楼

    { belfry } , tháp chuông, (xem) bat { campanile } , lầu chuông, gác chuông
  • 钟爱

    { endearment } , sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ...
  • 钟爱地

    { lovingly } , âu yếm, đằm thắm
  • 钟状的

    { campanulate } , (sinh vật học) hình chuông
  • 钟舌

    { clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 钟表

    { horologe } , đồng hồ { timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao)...
  • 钟表专家

    { horologer } , thợ làm đồng hồ { horologist } , nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ
  • 钟表制造术

    { horology } , thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ
  • 钟表学

    { horology } , thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ
  • 钟表术的

    { horological } , (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ
  • 钟表机构

    { clockwork } , bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
  • 钟表的

    { horological } , (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ
  • 钟面

    { dial } , đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa...
  • { natrium } , (hoá học) Natri { sodium } , (hoá học) Natri
  • 钠长石

    { albite } , (khoáng chất) Fenspat trắng
  • { barium } , (hoá học) bari
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top