Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钦佩

{admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên


{admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钦佩地

    { admiringly } , khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
  • 钦佩的

    { admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
  • 钦佩者

    { admirer } , người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người...
  • 钦梅尔酒

    { kummel } , rượu thìa là
  • { tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite
  • 钨酸盐

    { tungstate } , (hoá học) Vonfamat
  • 钨锰铁矿

    { tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite { wolframite } , (khoáng chất) vonfamit
  • Mục lục 1 {clasp } , cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt,...
  • 钩住

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩回

    { uncus } , danh từ, số nhiều unci
  • 钩头状的

    { hamate } , hình móc câu
  • 钩爪

    { falcula } , có vuốt dạng liềm
  • 钩状

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩状刚毛

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状的

    Mục lục 1 {falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm 2 {hooked } , có hình móc câu, có móc 3 {unciform } , có hình móc 4 {uncinate...
  • 钩状突起

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状骨

    { unciform } , có hình móc
  • 钩状骨的

    { unciform } , có hình móc
  • 钩环

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 钩球蚴

    { oncosphere } , (động vật) ấu trùng sâu móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top