Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钻床

{drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô


{driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钻探工

    { driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện
  • 钻机

    { driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện
  • 钻机车

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 钻石

    { diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),...
  • 钻石屑

    { bort } , mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất
  • 钻研

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút { pore } , ((thường) + over,...
  • 钻进

    { infix } , (ngôn ngữ học) trung tố, gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí óc...), (ngôn ngữ học) thêm trung tố...
  • 钻通

    { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • { molybdenum } , (hoá học) Molypdden
  • 钼铁

    { ferromolybdenum } , (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)
  • { kalium } , (hoá học) Kali { potassium } , (hoá học) kali
  • 钾盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • 钾盐镁矾

    { kainite } , (khoáng chất) cainit
  • 钾石盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • { uranium } , (hoá học) Urani
  • 铀后元素

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • { iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);...
  • 铁丝似的

    { wiry } , cứng (tóc), lanh lnh, sang sng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), dẻo bền, dẻo dai, gầy nhưng đanh người
  • 铁丝状

    { wiriness } , tính chất cứng (của tóc), tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch),...
  • 铁丝网

    { abatis } , (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản { wire } , dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top