Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁箍

{cramp } , (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp,iron), bàn kẹp mộng (của thợ mộc), bị chuột rút, khó đọc (chữ), chữ viết khó đọc, bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái, làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động), kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp, ép chặt, bóp chặt, bó chặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁素体的

    { ferritic } , thuộc ferit
  • 铁线莲

    { clematis } , (thực vật học) cây ông lão
  • 铁肺

    { iron lung } , phổi nhân tạo
  • 铁臂

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 铁蛋白

    { ferritin } , (sinh, (hoá học)) feritin
  • 铁质沉着症

    { siderosis } , (y học) chứng nhiễm sắt
  • 铁路

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铁路修筑

    { railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 铁路公司

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铁路工人

    { platelayer } , công nhân đặt và sửa đường ray { tracklayer } , thợ đặt đường ray
  • 铁路线

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 铁路经营

    { railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 铁路职工

    { railroader } , nhân viên đường sắt, chủ công ty đường sắt
  • 铁路货车

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 铁路轨道

    { trackage } , sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
  • 铁路运输

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
  • 铁轨

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 铁道运费

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
  • 铁酸盐

    { ferrate } , (hoá học) Ferat
  • 铁钒合金

    { ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top