Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁锹捣实

{spading } , sự đào đất bằng mai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁陨石

    { siderolite } , (khoáng vật học) vân thạch
  • 铁青

    { lividity } , sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm
  • 铁青的

    { livid } , xám xịt, xám ngoẹt, tái nhợt, tái mét, tím ngắt, (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người
  • 铁饼

    { discus } , (thể dục,thể thao) đĩa
  • 铁饼状的

    { discoid } , hình đựa
  • 铁饼选手

    { discobolus } , lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa
  • 铁饼选手像

    { discobolus } , lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa
  • { platinum } , platin, bạch kim
  • 铂的

    { platinic } , (hoá học) Platinic
  • { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 铃响声

    { tintinnabulation } , tiếng kêu leng keng (chuông)
  • 铃声

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 铃的响声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
  • 铃舌

    { clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • { plumbean } , thuộc chì; như chì, nặng như chì
  • 铅中毒

    { plumbism } , (y học) chứng nhiễm độc chì
  • 铅丹

    { minium } , (hoá học) Minium
  • 铅丹色

    { minium } , (hoá học) Minium
  • 铅制品

    { leadwork } , vật làm bằng chì, xưởng đúc chì
  • 铅制的

    { leaden } , bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top