Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锋面生成

{frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm
  • 锌制的

    { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 锌尖晶石

    { gahnite } , (khoáng chất) ganit
  • 锌氧化物

    hợp chất ôxit kẽm
  • 锌版

    { zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên...
  • 锌版技师

    { zincographer } , thợ in bản kẽm, thợ khắc bản kẽm
  • 锌版术

    { zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
  • 锌版术的

    { zincographic } , in bằng kẽm, khắc lên kẽm
  • 锌版画

    { zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên...
  • 锌钡白

    { lithopone } , litopon (chất sắc trắng để chế sơn)
  • 锌铝尖晶石

    { gahnite } , (khoáng chất) ganit
  • 锐利

    { acuteness } , sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt,...
  • 锐利地

    { piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối...
  • 锐利的

    Mục lục 1 {acuminate } , (thực vật học) nhọn mũi 2 {gimlet } , dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép 3 {keen }...
  • 锐利的眼力

    { flair } , sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
  • 锐度曲线

    { acutance } , (Tech) độ phân giải, độ phân tích
  • 锐气

    { pep } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí, thuốc kích thích làm cho hăng lên,...
  • 锐角三角形

    { oxygon } , thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn
  • 锐锋

    { razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình...
  • { antimony } , (hoá học) antimon { stibium } , (hoá học) Antimon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top