Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锯齿状

{indention } , chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)


{serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锯齿状器官

    { serra } , (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa
  • 锯齿状的

    Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {jagged } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 锯齿状突起

    { serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
  • 锯齿状饰边

    { vandyke } , Nâu vánđich, Van dích
  • 锯齿的

    { toothed } , có răng; khía răng cưa
  • { manganese } , (hoá học) mangan
  • 锰硅锌矿

    { troostite } , (khoáng vật học) trustit
  • 锰铝榴石

    { spessartine } , (khoáng) Xpexactin
  • { strontium } , (hoá học) Stronti
  • { malleate } , rèn, dát mỏng, dàn phẳng { malleation } , sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng
  • 锻冶工作

    { smithery } , lò rèn; xưởng rèn
  • 锻冶技术

    { smithery } , lò rèn; xưởng rèn
  • 锻工

    { hammerer } , người quai búa, người đập búa { ironsmith } , thợ rèn
  • 锻炼

    Mục lục 1 {exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện...
  • 锻烧

    { calcination } , sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô { calcine } , nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung...
  • 锻的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 锻练

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 锻造

    { forge } , lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện),...
  • { einsteinium } , nguyên tố einsteni
  • 镀以银

    { silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top