Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镇压不住

{irrepressibility } , tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镇压不住的

    { irrepressible } , không thể kiềm chế được; không thể nén được
  • 镇压的

    { repressive } , đàn áp, áp chế, ức chế { suppressive } , có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp
  • 镇压者

    { repressor } , chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
  • 镇咳药

    { antitussive } , chống ho, thuốc chống ho
  • 镇定

    Mục lục 1 {assuage } , làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn (sự thèm khát...) 2 {ballast...
  • 镇定下来

    { calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 镇定剂

    Mục lục 1 {abirritant } , thuốc giảm kích thích 2 {downer } , thuốc giảm đau, thuốc trấn thống 3 {tranquilizer } , (Mỹ) 4 {tranquillizer...
  • 镇定地

    { calmly } , yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh { collectedly } , bình tựnh, điềm tựnh { composedly } , điềm tựnh,...
  • 镇定的

    Mục lục 1 {collected } , bình tĩnh, tự chủ 2 {even-tempered } ,tempered) /\'i:vən\'tempəd/, điềm đạm, bình thản 3 {self-collected...
  • 镇定自若的

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 镇民

    { townsfolk } , dân thành thị { townsman } , người thành thị { townspeople } , người thành phố, dân thành thị
  • 镇民代表

    { councillor } , hội viên hội đồng
  • 镇流器

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 镇流管

    { ballastron } , (Tech) barête (ống ổn dòng)
  • 镇痛剂

    { anodyne } , (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều làm yên tâm;...
  • 镇痛物

    { alleviation } , sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi...
  • 镇痛的

    { demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm)
  • 镇纸

    { paper -weight } , cái chặn giấy
  • 镇长

    { alcalde } , Pháp quan (Tây Ban Nha) { bailiff } , quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người...
  • 镇静

    Mục lục 1 {abirritate } , giảm kích thích 2 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 3 {composure } , sự bình tĩnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top