Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镜子的

{specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镜片

    { eyeglass } , số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều)...
  • 镜铁

    { spiegeleisen } , gang kính
  • { dysprosium } , (hoá học) đyprosi
  • 镞型的

    { sagittate } , (sinh vật học) hình tên
  • 镟床

    { lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì)
  • 镣铐

    { iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);...
  • { protactinium } , (hoá học) Proactini
  • { lutetium } , nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan
  • { lanthanum } , (hoá học) lantan
  • { praseodymium } , (hoá học) Prazeođim
  • 镫骨

    { stapes } , (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)
  • 镫骨切除术

    { stapedectomy } , (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp
  • { wok } , cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
  • { radium } , (hoá học) Rađi
  • 镰刀

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 镰状的

    { falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm { falciform } , (giải phẫu) hình lưỡi liềm
  • { ytterbium } , (hoá học) Ytebi
  • 镶嵌

    Mục lục 1 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi) 2 {enchase } , lắp vào; gắn...
  • 镶嵌宝石的

    { gemmy } , có nhiều ngọc
  • 镶嵌式铺装

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top