Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长凳

{bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)


{pew } , ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...), (thông tục) chỗ ngồi, làm ghế ngồi (trong nhà thờ), dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长出

    { outgrow } , lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
  • 长出截根苗

    { ratoon } , mọc chồi (mía sau khi đốn)
  • 长列

    { swath } , đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt, (xem) cut
  • 长剑

    { yataghan } , I,ata,gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)
  • 长发的

    { long -haired } ,haired) /\'lɔɳheə,\'lɔɳ\'heəd/, trí thức, thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
  • 长号

    { trombone } , (âm nhạc) Trombon
  • 长号手

    { trombonist } , người thổi trombon
  • 长命

    { longevity } , sự sống lâu
  • 长命的

    { long -lived } , sống lâu { longeval } , sống lâu, thọ
  • 长嘴

    { proboscis } , vòi (voi, sâu bọ),(đùa cợt) mũi (người)
  • 长嘴硬鳞鱼

    { gar } , (động vật) cá nhái { garfish } , (động vật học) cá nhái
  • 长在肉内

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 长壳

    { encrust } /in\'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
  • 长处

    { advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được...
  • 长处的

    { recommendatory } , để giới thiệu, để tiến cử
  • 长大

    { vegetate } , (thực vật học) mọc, sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị
  • 长大的

    { grown } , lớn, trưởng thành
  • 长大衣

    { maxi } , số nhiều là maxis, áo hoặc váy dài đến gót chân
  • 长头

    { dolichocephalism } , tính đầu dài, sọ dài { dolichocephaly } , hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài
  • 长头的

    { dolichocephalic } , (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài { dolichocranial } , có sọ dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top