Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长篇的

{voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长篇的演说

    { tirade } , tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
  • 长统橡胶靴

    { gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ
  • 长统袜

    { hose } , (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 长统靴

    { jackboot } , giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)
  • 长羽毛

    { feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc...
  • 长老

    { presbyter } , (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo), trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)
  • 长老会

    { presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng...
  • 长老会制

    { Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland
  • 长老会制的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo...
  • 长老控制的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão
  • 长老教会员

    { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão
  • 长老教会的

    { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão
  • 长老派主义

    { Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland
  • 长老的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão
  • 长而柔软的

    { lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc)
  • 长耳的

    { long -eared } , ngu độn
  • 长肉叉

    { tormentor } , người làm khổ, người hành hạ, người quấy rầy, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để...
  • 长脓疮的

    { abscessed } , (y học) bị áp,xe, bị rỗ
  • 长腕幼虫

    { pluteus } , (sinh vật học) ấu trùng cầu gai
  • 长腿的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top