Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长靴

{boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy, (xem) die, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai, (xem) heart, liếm gót ai, bợ đỡ ai, (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt, (tục ngữ) đã trót thì phải trét, sự thật lại là ngược lại, trách nhiệm thuộc về phía bên kia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho, đá (ai), (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn), đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长靴的一种

    { stogie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền { stogy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng,...
  • 长音符号

    { macron } , (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 长音阶

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 长须鲸

    { finback } , (động vật) cá voi lưng xám
  • 长颈瓶

    { matrass } , bình dài cổ (để chưng cất)
  • 长颈鹿

    { giraffe } , (động vật học) hươu cao c
  • 长鼻目

    { Proboscidea } , số nhiều, (động vật học) bộ vòi
  • 长鼻类的

    { proboscidean } , (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
  • Mục lục 1 {door } , cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa...
  • 门侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 门前的台阶

    { doorstep } , ngưỡng cửa
  • 门厅

    { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,...
  • 门厅的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
  • 门口

    { doorway } , ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (dẫn đến) { gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 门口擦鞋垫

    { doormat } , thảm chùi chân (để ở cửa)
  • 门口走廊的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
  • 门外汉

    { dabster } , người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber { layman } , thường dân; người thế tục, người không chuyên...
  • 门外锁

    { stock lock } , khoá nộp (bắt vào cửa)
  • 门市部

    { salesroom } , phòng bán đấu giá
  • 门廊

    Mục lục 1 {lanai } , hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè) 2 {porch } , cổng (ra vào); cổng vòm, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top