Xem thêm các từ khác
-
间发的
{ intercurrent } , xen, (y học) gian phát, xảy đi xảy lại -
间变
{ anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá -
间层作用
{ interstratification } , sự xếp lớp, xen kẽ -
间接
{ indirectness } , tính gián tiếp, tính không thẳng, tính quanh co, tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương -
间接听来
{ secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) -
间接地
{ indirectly } , gián tiếp { secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác... -
间接手段
{ indirection } , hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương... -
间接提到
{ allude } , nói bóng gió, ám chỉ { allusion } , sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ -
间接核分裂
{ mitosis } , (sinh vật học) sự phân bào có tơ -
间接的
Mục lục 1 {backhanded } , trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm... -
间接答辩法
{ special pleading } , <PHáP> sự biện hộ ngụy biện -
间接肯定法
{ litotes } , (văn học) cách nói giảm -
间接获得的
{ secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) -
间接说明
{ sidelight } , (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, (hàng hải)... -
间断
{ gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận... -
间断的
{ discontinuous } , không liên tục, gián đoạn -
间歇
{ intermission } , sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ... -
间歇地
{ intermittently } , từng cơn từng hồi, không liên tục -
间歇性
{ intermittence } , tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học) tình trạng... -
间歇泉
{ geyser } , (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.